STT | Số kí hiệu | Ngày ban hành | Trích yếu | File đính kèm |
---|---|---|---|---|
1 | QĐ 30, 31 | 29/05/2024 | Công khai dự toán | |
2 | 98 | 18/08/2023 | Công khai QT 2022 | |
3 | 05,06,28,78,90,91,97 | 18/08/2023 | Công khai dự toán 2023 | |
4 | 11 | 20/01/2022 | Công khai dự toán năm 2022 | |
5 | QĐ: 8,9, 12 | 13/10/2021 | Công khai quyết toán | |
6 | QĐ: 07, 10, 11 | 13/10/2021 | Công khai dự toán NSNN | |
7 | QĐ: 02,03,04,05,06 | 30/03/2021 | Công khai dự toán Năm 2021 | |
8 | Số 01/QĐ-ĐDNCCBTXH | 15/01/2021 | Quyết định công khai dự toán năm 2021 | |
9 | 11368/QĐ-SLĐTBXH | 06/01/2021 | Quyết định phê duyệt kết quả trúng tuyển viên chức ngành LĐ-TBXH năm 2020 | |
10 | 464 | 01/10/2020 | Tuyển dụng viên chức | |
11 | HC | 26/02/2020 | THỦ TỤC HÀNH CHÍNH TIẾP NHẬN ĐỐI TƯỢNG BTXH | |
12 | HC | 26/02/2020 | THỦ TỤC HÀNH CHÍNH TIẾP NHẬN ĐỐI TƯỢNG | |
13 | HC | 26/02/2020 | THỦ TỤC HÀNH CHÍNH TIẾP NHẬN ĐỐI TƯỢNG | |
14 | 763/VBHN-BLĐTBXH | 28/02/2019 | Nghị định quy định chi tiết và hướng dẫn thi hành một số điều của Luật Người khuyết tật | |
15 | 33/2017/TT-BLĐTBXH | 29/12/2017 | Hướng dẫn về cơ cấu tổ chức, định mức nhân viên và quy trình, tiêu chuẩn trợ giúp xã hội tại cơ sở trợ giúp xã hội | |
16 | 01/2017/TT-BLĐTBXH | 27/02/2018 | Quy định về tiêu chuẩn đạo đức nghề nghiệp đối với người làm công tác xã hội | |
17 | 1791/QĐ-TTg | 15/09/2016 | Về Ngày Công tác xã hội Việt Nam | |
18 | 1520/QĐ-LĐTBXH | 20/10/2015 | Quyết định phê duyệt Quy hoạch mạng lưới các cơ sở trợ giúp xã hội giai đoạn 2016-2025 |